chia lìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia lìa+ verb
- To part, to separate
- sống trong cảnh chia lìa
to live in separation
- sống trong cảnh chia lìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia lìa"
Lượt xem: 709